Danh sách Danh sách từ Hán-Việt gốc Nhật

Lĩnh vực xã hội, chính trị, quân sự

biên chếbiểu quyếtbình giábối cảnhbồi thẩm viêncách mạngcán bộcán sựcảnh sátcao tràocao xạ pháocâu lạc bộchi bộchỉ đạochỉ thịchiến tuyếnchính đảngchính sáchchủ nghĩacông dâncông nhậncông tốcộng hòacộng sản chủ nghĩacơ quancơ đốccơ đốc giáocương lĩnhdân chủđại bản doanhđại biểuđại cụcđàm phánđặc quyềnđặc vụđăng kýđề khángđộc chiếmđộc tàiđồng tìnhđộng cơđộng viênđơn vịgiai cấpgiải phónggiám địnhgiao thônghàng không mẫu hạmhiến binhhiến pháphiệp địnhhiệp hộihiệu quảhội đàmkế hoạchkháng nghịkĩ sưkiên trìkinh tếlãnh thổlao độnglập hiếnlập trườnglý tưởngmục đíchmục tiêu

Lĩnh vực xã hội, chính trị, quân sự (tiếp theo)

nguyên soáinguyên tắcnghị quyếtnghị việnnghĩa vụnhân quyềnnhân văn chủ nghĩanội cácphán quyếtphản bộiphản độngpháp luậtphần tửphục vụphương châmquan điểmquan hệquân nhuqui phạmquốc giáoquốc lậpquốc tếquốc thểquyền hạnquyền uysĩ quantập đoàntập kếttập trungthành viênthẩm phánthẩm vấnthế kỉthi côngthi hànhthị trưởngthiếu tướngthiếu úythống kêthời sựthủ tiêuthủ tụcthừa nhậnthực nghiệpthực quyềntiền tuyếntiến triểntình báotổ chứctôn giáotổng động viêntổng lãnh sựtrọng điểmtrọng tàitrung tướngtùy viêntư bảntự dotuyên chiếntuyên truyềntuyển cửtư phápxã giaoxã hộixã hội chủ nghĩaxâm lượcxâm phạmxuất phát điểmvô sản

Lĩnh vực thương nghiệp, kinh tế

bảo hiểmbất động sảncố địnhcông nghiệpcông tráidự toánđầu cơđầu tưđiện báođiện thoạiđiện tửđộng sảnkim ngạchngân hàngnhập khẩunhập siêuphân phốiquảng cáoquốc khốtài phiệtthanh toánthị trườngthủ công nghiệpthương nghiệptiêu phítín dụngtối huệ quốcxuất khẩuxuất siêu

Lĩnh vực triết học, tâm lý học

ám thịấn tượngbản chấtbi quanbiện chứng phápbiểu tượngcảm tínhchất lượngchủ độngchủ quanchủ thểcơ chấtcụ thểdị vậtdiễn dịchđịnh nghĩađơn thuầngiả địnhgián tiếpgiản đơngiao tếhiện thựchiện tượnghình nhi thượnghoàn cảnhhư vô chủ nghĩakhách quankhách thểkhái niệmkhái quátkhẳng địnhkhí chấtkhông gianký hiệukinh nghiệmlý luậnlý tínhlý tríluận chiếnmệnh đềnăng độngnăng lựcnội dungnội tạingẫu nhiênngoại tạinguyên động lựcnguyên lýnguyên tốphạm trùpháp tắcphân giảiphân tíchphủ địnhphủ nhậnphương thứcquá độquan niệmquy nạptất nhiêntất yếuthẩm mỹthế giới quanthoái hóathời giantích cựctiền đềtiến hóatiến hóa luậntiêu cựctín hiệutinh thầntính năngtổng hợptuyệt đốitư tưởngtự hàotương đốitưởng tượngtriết họctrực giáctrực quantrực tiếptrừu tượngvật chấtxí nghiệpý thứcyếu tố

Lĩnh vực khoa học, giáo dục

âm cựcbác sĩbạch kimbán kínhbão hòabức xạchân khôngchỉ sốcơ giớidi truyềndiễn tậpdinh dưỡngdương cựcđịa chấtđịa chất họcđộng lực họcđộng mạchđức dụcgiả địnhgiải phẫugiáo dục họcgiáo khoa thưhệ thốnghóa họchóa thạchhọc hộihọc vịhuyết sắc tốkhoa họckhoa mụckhóa trìnhkhuếch tánkích thíchkim cươngkiến tậploại hìnhluân lý họcluận lý họclũy tiếnlực họclượng tửmẫn cảmnghiệp vụnguyên tửngữ nguyên họcnhân cáchôn độphản ứngphản xạphát minhphóng xạphương ánphương trìnhquan trắcquang tuyếnsinh lý họctâm lý họctế bàothám hiểmthành phầnthăng hoathần kinhthần kinh giao cảmthể dụcthể thaothôi miênthường thứctỉ trọngtiêu bảntiêu hóatĩnh mạchtổ hợptốc độtruyền nhiễmtrường hợpvận độngvật lývệ sinhxã hội họcy họcý nghĩa

Lĩnh vực văn hóa nghệ thuật

bi kịchca kịchcải biênchế bảnchủ bútdiễn tấudiễn thuyếtdiễn xuấtđạo cụđăng tảiđồ ángiao hưởnghội thoạiký giảký lụckị sĩkịch trườngkiến trúcmạn đàmmĩ cảmmĩ hóamĩ thuậtnghệ thuậtnguyên tácquảng trườngsáng táctác giảtác phẩmtạp chítân văntham quantọa đàmtốc kýtriển lãmtư liệuvăn hóavăn họcvăn minhvũ đàixuất bản